Nhảy tới nội dung
blue loops
orange package
Sổ tay tuyển sinh OU

Sổ tay tuyển sinh OU

Tổng hợp thông tin tuyển sinh OU, cách tính điểm xét tuyển học bạ - xét thi thptqg, hướng dẫn đăng ký học bạ online, review ngành học...

Đọc ngay thôi

👉 Tham gia Group Facebook OU cùng chúng mình nhé: Tham gia ngay !

blue package
orange loops

Đếm ngược ngày thi tốt nghiệp THPTQG 2023

Hãy tin rằng không có sự thất bại, con người luôn luôn có đủ khả năng để chinh phục những đỉnh cao! Hãy bình tĩnh, cẩn thận, và làm bài một cách thông minh như các bạn vẫn vậy

Ngày thi: 28/06/2023

  • 00ngày
  • 00giờ
  • 00phút
  • 00giây

Thông tin tuyển sinh

Hướng dẫn tuyển sinh

Hệ chính quy

Hệ chính quy

Thông tin tuyển sinh hệ đào tạo chính quy, VB2, liên thông CĐ - ĐH.

Hệ đào tạo từ xa

Hệ đào tạo từ xa

Thông tin tuyển sinh với hình thức vừa làm vừa học

Hệ đào tạo từ xa

Hệ đào tạo từ xa

Thông tin tuyển sinh với hình thức đào tạo từ xa

Hệ đào tạo trực tuyến

Hệ đào tạo trực tuyến

Thông tin tuyển sinh đào tạo hệ trực tuyến (học online)

Thông tin điểm chuẩn học bạ từng năm

  1. Nếu cột có dấu "x" nghĩa là

    không xét tuyển phương thức đó

  2. Nếu HSG (cả năm 10, 11 và học kỳ 1 năm 12) nên chọn phương thức HSG

  3. Nếu không được HSG hay không có CCNN nên chọn phương thức xét học bạ THPT

  4. Tìm nhanh ngành bạn cần nhập vào ôtìm kiếm ngành

Mã ngành
Tên ngành
HSG (2022)
CCNN (2022)
Học bạ (2022)
HSG (2021)
Học bạ (2021)
HSG (2020)
Học bạ (2020)
7220201
Ngôn ngữ Anh
27.1
x
x
Tuyển thẳng
x
Tuyển thẳng
26.6
7220201C
Ngôn ngữ Anh CLC
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
26.5
Tuyển thẳng
24
Tuyển thẳng
21.4
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
26.7
x
x
Tuyển thẳng
26.25
Tuyển thẳng
25.8
7220204C
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
x
Tuyển thẳng
20
7220209
Ngôn ngữ Nhật
Tuyển thẳng
x
x
Tuyển thẳng
23.75
Tuyển thẳng
23.3
7220209C
Ngôn ngữ Nhật CLC
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
24.75
Tuyển thẳng
20
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
26.9
x
x
Tuyển thẳng
24.75
7310101
Kinh tế
26.5
x
x
Tuyển thẳng
25.4
Tuyển thẳng
23.9
7310101C
Kinh tế CLC
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
25
7340403
Quản lý công
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
23

Thông tin điểm chuẩn THPTQG từng năm

  1. Các môn (1): Ngoại ngữ nhân hệ số 2.

  2. Các môn (2): Toán nhân hệ số 2.

  3. Các môn (3): Ngoại ngữ hệ số 2.

  4. (*) Tổ hợp Văn, Sử, Địa (C00) của ngành Luật & Luật Kinh Tế phải cao hơn các tổ hợp khác trong ngành này 1.5đ

  5. Tìm nhanh ngành bạn cần nhập vào ôtìm kiếm ngành

Mã ngành
Tên ngành
Năm 2022
Năm 2021
Năm 2020
Năm 2019
7220201
Ngôn ngữ Anh (1)
24.9
26.8
24.75
22.85
7220201C
Ngôn ngữ Anh CLC (3)
22.4
25.9
23.25
21.2
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc (1)
24.1
26.1
24.25
21.95
7220204C
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (3)
22.5
25.75
x
x
7220209
Ngôn ngữ Nhật (1)
23.2
25.9
23.75
21.1
7220209C
Ngôn ngữ Nhật CLC (3)
23
24.9
x
x
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc (1)
24.3
26.7
x
x
7310101
Kinh tế
23.4
25.8
24.1
20.65
7310101C
Kinh tế CLC (3)
19
x
x
x
7340403
Quản lý công
16
x
x
x

Tin tức tuyển sinh

Thành Nam Nguyễn
Hướng dẫn đăng ký nguyện vọng22/07/2022
Hướng dẫn đăng ký nguyện vọng

Hướng dẫn đăng ký nguyện vọng trên cổng thông tin của Bộ GD&ĐT

Thành Nam Nguyễn
Tính điểm xét tuyển THPTQG15/07/2022
Tính điểm xét tuyển THPTQG

Hướng dẫn cách tính điểm xét tuyển THPTQG Đại học Mở Tp.HCM

Thành Nam Nguyễn
Tính điểm xét tuyển học bạ THPT10/05/2022
Tính điểm xét tuyển học bạ THPT

Hướng dẫn cách tính điểm xét tuyển học bạ Đại học Mở Tp.HCM

Thành Nam Nguyễn
Điểm chuẩn từng năm01/04/2022
Điểm chuẩn từng năm

Điểm chuẩn từng năm Đại học Mở Tp.HCM

Thành Nam Nguyễn
Giới thiệu ngành học15/03/2022
Giới thiệu ngành học

Giới thiệu ngành học Đại học Mở Tp.HCM

Thành Nam Nguyễn
Giấy tờ nhập học02/03/2022
Giấy tờ nhập học

Chuẩn bị giấy tờ nhập học trực tiếp